clastic rock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clastic rock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clastic rock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clastic rock.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clastic rock
* kỹ thuật
đá vụn
cơ khí & công trình:
đá vụn kết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clastic rock
(geology) a rock composed of broken pieces of older rocks
Từ liên quan
- clastic
- clastic rock
- clastic dough
- clastic limit
- clastic solid
- clastic energy
- clastic recoil
- clastic fatigue
- clastic packing
- clastic support
- clastic constant
- clastic sediment
- clastic cartilage
- clastic lime tuff
- clastic limestone
- clastic resistance
- clastic deformation
- clastic sedimentary rock
- clastic-plastic behaviour
- clastic strain energy in bending