clad optical fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clad optical fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clad optical fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clad optical fiber.
Từ điển Anh Việt
clad optical fiber
(Tech) sợi quang có bọc
Từ liên quan
- clad
- clade
- cladode
- cladding
- cladonia
- clad cast
- cladiosis
- cladistic
- cladogram
- clad steel
- cladistics
- cladophyll
- cladrastis
- cladogenous
- cladoptosis
- cladocarpous
- cladogenesis
- cladogenetic
- cladoniaceae
- cladorhyncus
- cladding mode
- cladding rail
- cladding skin
- cladding glass
- cladding layer
- cladding panel
- cladding sheet
- cladding boards
- cladding center
- cladding centre
- cladrastis lutea
- cladding diameter
- cladding material
- clad optical fiber
- cladistic analysis
- clad-fuel clearance
- cladding monitoring
- cladding structures
- cladrastis kentukea
- cladonia rangiferina
- cladding (of a fiber)
- cladding mode stripper
- cladding of wall framing
- cladding temperature limit
- cladorhyncus leucocephalum
- cladding of framing structure