cladistics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cladistics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladistics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladistics.
Từ điển Anh Việt
cladistics
* danh từ
cách miêu tả theo nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cladistics
a system of biological taxonomy based on the quantitative analysis of comparative data and used to reconstruct cladograms summarizing the (assumed) phylogenetic relations and evolutionary history of groups of organisms
Synonyms: cladistic analysis