cladistic analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cladistic analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladistic analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladistic analysis.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cladistic analysis

    Similar:

    cladistics: a system of biological taxonomy based on the quantitative analysis of comparative data and used to reconstruct cladograms summarizing the (assumed) phylogenetic relations and evolutionary history of groups of organisms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).