cladistic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cladistic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladistic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladistic.
Từ điển Anh Việt
cladistic
* tính từ
thuộc nhánh
cladistic
* tính từ
thuộc nhánh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.