cladding mode stripper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cladding mode stripper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladding mode stripper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladding mode stripper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cladding mode stripper
* kỹ thuật
bộ tước bỏ kiểu (dao động)
vật lý:
bộ tước kiểu
Từ liên quan
- cladding
- cladding mode
- cladding rail
- cladding skin
- cladding glass
- cladding layer
- cladding panel
- cladding sheet
- cladding boards
- cladding center
- cladding centre
- cladding diameter
- cladding material
- cladding monitoring
- cladding structures
- cladding (of a fiber)
- cladding mode stripper
- cladding of wall framing
- cladding temperature limit
- cladding of framing structure