cladding diameter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cladding diameter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladding diameter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladding diameter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cladding diameter

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường kính tăng kính

    toán & tin:

    đường kính vỏ