cladding glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cladding glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladding glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladding glass.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cladding glass
* kỹ thuật
xây dựng:
kính có tráng mặt
Từ liên quan
- cladding
- cladding mode
- cladding rail
- cladding skin
- cladding glass
- cladding layer
- cladding panel
- cladding sheet
- cladding boards
- cladding center
- cladding centre
- cladding diameter
- cladding material
- cladding monitoring
- cladding structures
- cladding (of a fiber)
- cladding mode stripper
- cladding of wall framing
- cladding temperature limit
- cladding of framing structure