cladding of wall framing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cladding of wall framing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladding of wall framing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladding of wall framing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cladding of wall framing
* kỹ thuật
xây dựng:
sự chèn tường vào khung (gỗ)
Từ liên quan
- cladding
- cladding mode
- cladding rail
- cladding skin
- cladding glass
- cladding layer
- cladding panel
- cladding sheet
- cladding boards
- cladding center
- cladding centre
- cladding diameter
- cladding material
- cladding monitoring
- cladding structures
- cladding (of a fiber)
- cladding mode stripper
- cladding of wall framing
- cladding temperature limit
- cladding of framing structure