cladding monitoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cladding monitoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladding monitoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladding monitoring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cladding monitoring

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự kiểm tra lớp bọc