cladogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cladogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladogenetic.

Từ điển Anh Việt

  • cladogenetic

    * tính từ

    thuộc phân nhánh tiến hoá