clad cast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clad cast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clad cast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clad cast.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clad cast
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
rót tráng
Từ liên quan
- clad
- clade
- cladode
- cladding
- cladonia
- clad cast
- cladiosis
- cladistic
- cladogram
- clad steel
- cladistics
- cladophyll
- cladrastis
- cladogenous
- cladoptosis
- cladocarpous
- cladogenesis
- cladogenetic
- cladoniaceae
- cladorhyncus
- cladding mode
- cladding rail
- cladding skin
- cladding glass
- cladding layer
- cladding panel
- cladding sheet
- cladding boards
- cladding center
- cladding centre
- cladrastis lutea
- cladding diameter
- cladding material
- clad optical fiber
- cladistic analysis
- clad-fuel clearance
- cladding monitoring
- cladding structures
- cladrastis kentukea
- cladonia rangiferina
- cladding (of a fiber)
- cladding mode stripper
- cladding of wall framing
- cladding temperature limit
- cladorhyncus leucocephalum
- cladding of framing structure