cladogram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cladogram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cladogram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cladogram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cladogram

    a tree diagram used to illustrate phylogenetic relationships

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).