chimney swallow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimney swallow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney swallow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney swallow.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chimney swallow
Similar:
chimney swift: American swift that nests in e.g. unused chimneys
Synonyms: Chateura pelagica
barn swallow: common swallow of North America and Europe that nests in barns etc.
Synonyms: Hirundo rustica
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chimney
- chimneypot
- chimney bar
- chimney cap
- chimney pot
- chimney top
- chimney-cap
- chimney-pot
- chimney arch
- chimney back
- chimney base
- chimney body
- chimney bond
- chimney cope
- chimney flue
- chimney head
- chimney hole
- chimney hood
- chimney neck
- chimney rock
- chimney soot
- chimneypiece
- chimneystack
- chimneysweep
- chimney draft
- chimney jambs
- chimney plant
- chimney shaft
- chimney stack
- chimney sweep
- chimney swift
- chimney-piece
- chimney-stack
- chimney-sweep
- chimney breast
- chimney corner
- chimney effect
- chimney gutter
- chimney lining
- chimney throat
- chimney-breast
- chimney-corner
- chimneysweeper
- chimney (stack)
- chimney ash-pit
- chimney draught
- chimney heating
- chimney netting
- chimney section
- chimney swallow