chimney-corner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimney-corner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney-corner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney-corner.
Từ điển Anh Việt
chimney-corner
/'tʃimni,kɔ:nə/
* danh từ
chỗ ngồi bên lò sưởi