chimney corner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chimney corner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney corner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney corner.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chimney corner

    a corner by a fireplace

    Synonyms: inglenook

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).