chimney arch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chimney arch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney arch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney arch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chimney arch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vòm lò sưởi