chimney gutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chimney gutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimney gutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimney gutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chimney gutter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máng xối ống khói