chimneysweep nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chimneysweep nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chimneysweep giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chimneysweep.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chimneysweep
Similar:
chimneysweeper: someone who cleans soot from chimneys
Synonyms: sweep
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).