chemical spoilage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical spoilage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical spoilage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical spoilage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical spoilage

    * kinh tế

    sự hư hỏng do tác dụng của enzim