chemical diabetes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical diabetes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical diabetes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical diabetes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical diabetes

    Similar:

    latent diabetes: a mild form of diabetes mellitus in which there are no overt symptoms but there are abnormal responses to some diagnostic procedures

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).