chemical analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chemical analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chemical analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chemical analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chemical analysis

    * kinh tế

    sự phân tích hóa học

    * kỹ thuật

    sự phân tích hóa học

    hóa học & vật liệu:

    phân tích hóa học

    xây dựng:

    phép phân tích hóa học

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chemical analysis

    the act of decomposing a substance into its constituent elements

    Synonyms: qualitative analysis