broken wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broken wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken wind.
Từ điển Anh Việt
broken wind
/'broukənwind/
* danh từ
bệnh thở hổn hển (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broken wind
Similar:
heaves: a chronic emphysema of the horse that causes difficult expiration and heaving of the flanks
Từ liên quan
- broken
- brokenly
- broken in
- broken-up
- broken end
- broken ice
- broken lot
- broken oil
- broken ore
- broken tea
- brokenness
- broken arch
- broken base
- broken coal
- broken date
- broken fold
- broken home
- broken line
- broken reed
- broken rice
- broken rock
- broken seed
- broken slag
- broken wind
- broken-down
- broken bread
- broken brick
- broken cream
- broken curve
- broken glass
- broken heart
- broken joint
- broken pekoe
- broken piece
- broken rocks
- broken space
- broken stone
- broken types
- broken-field
- broken amount
- broken ashlar
- broken gravel
- broken ground
- broken number
- broken series
- broken voyage
- broken-backed
- brokenhearted
- broken bedding
- broken bracket