broken wind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken wind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken wind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken wind.

Từ điển Anh Việt

  • broken wind

    /'broukənwind/

    * danh từ

    bệnh thở hổn hển (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broken wind

    Similar:

    heaves: a chronic emphysema of the horse that causes difficult expiration and heaving of the flanks