broken home nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken home nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken home giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken home.

Từ điển Anh Việt

  • broken home

    * danh từ

    gia đình tan nát vì bố mẹ ly dị nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broken home

    a family in which the parents have separated or divorced