broken pekoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken pekoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken pekoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken pekoe.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken pekoe

    * kinh tế

    Chè BP (lá non thứ hai của búp chè gãy)