broken series nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken series nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken series giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken series.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken series

    * kinh tế

    dãy số không liên tục