broken bedding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken bedding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken bedding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken bedding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken bedding

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    vỉa ngầm bị phá