broken curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broken curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
broken curve
* kinh tế
đường cong gấp khúc
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
đường gãy
Từ liên quan
- broken
- brokenly
- broken in
- broken-up
- broken end
- broken ice
- broken lot
- broken oil
- broken ore
- broken tea
- brokenness
- broken arch
- broken base
- broken coal
- broken date
- broken fold
- broken home
- broken line
- broken reed
- broken rice
- broken rock
- broken seed
- broken slag
- broken wind
- broken-down
- broken bread
- broken brick
- broken cream
- broken curve
- broken glass
- broken heart
- broken joint
- broken pekoe
- broken piece
- broken rocks
- broken space
- broken stone
- broken types
- broken-field
- broken amount
- broken ashlar
- broken gravel
- broken ground
- broken number
- broken series
- broken voyage
- broken-backed
- brokenhearted
- broken bedding
- broken bracket