brokenly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brokenly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brokenly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brokenly.

Từ điển Anh Việt

  • brokenly

    /'broukənli/

    * phó từ

    đứt quãng, không liên tục; giật giật