broken stone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken stone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken stone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken stone.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken stone

    * kỹ thuật

    cuội

    đá dăm

    đá vụn

    sỏi

    hóa học & vật liệu:

    đá vỡ