broken in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broken in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken in.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
broken in
Similar:
broken: tamed or trained to obey
a horse broken to the saddle
this old nag is well broken in
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- broken
- brokenly
- broken in
- broken-up
- broken end
- broken ice
- broken lot
- broken oil
- broken ore
- broken tea
- brokenness
- broken arch
- broken base
- broken coal
- broken date
- broken fold
- broken home
- broken line
- broken reed
- broken rice
- broken rock
- broken seed
- broken slag
- broken wind
- broken-down
- broken bread
- broken brick
- broken cream
- broken curve
- broken glass
- broken heart
- broken joint
- broken pekoe
- broken piece
- broken rocks
- broken space
- broken stone
- broken types
- broken-field
- broken amount
- broken ashlar
- broken gravel
- broken ground
- broken number
- broken series
- broken voyage
- broken-backed
- brokenhearted
- broken bedding
- broken bracket