broken voyage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken voyage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken voyage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken voyage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken voyage

    * kinh tế

    chuyến đi biển lỗ vốn