broken glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken glass.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken glass

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kính vỡ