broken seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken seed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken seed

    * kỹ thuật

    nồi cất (bị) rạn