broken repaired nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broken repaired nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broken repaired giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broken repaired.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broken repaired

    * kinh tế

    bao bì rách vá lại

    sửa chữa lại chỗ bị gãy