boa constrictor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boa constrictor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boa constrictor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boa constrictor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boa constrictor
very large boa of tropical America and West Indies
Synonyms: Constrictor constrictor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- boa
- boad
- boar
- boat
- boann
- board
- boart
- boast
- boards
- boatel
- boater
- boatie
- boarded
- boarder
- boarish
- boaster
- boatage
- boatful
- boating
- boatman
- board up
- boarding
- boarfish
- boastful
- boasting
- boat bug
- boatbill
- boathook
- boatload
- boattail
- boatyard
- boa mould
- boar-fish
- boardroom
- boardwalk
- boarhound
- boat buoy
- boat club
- boat deck
- boat fall
- boat hire
- boat hook
- boat lift
- boat load
- boat note
- boat race
- boat tank
- boat trap
- boat-hook
- boat-load