bank charter act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bank charter act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank charter act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank charter act.
Từ điển Anh Việt
Bank Charter Act
(Econ) Đạo luật Ngân hàng.
+ Thường để chỉ đạo luật ngân hàng năm 1844 do chính quyền của huân tước Robert Peel thông qua.
Từ liên quan
- bank
- banks
- banker
- bankia
- bank on
- bank up
- banking
- banksia
- bank law
- bank not
- bank run
- bankable
- bankbook
- bankerly
- bankhead
- bankmail
- banknote
- bankroll
- bankrupt
- banksman
- bank bill
- bank card
- bank fees
- bank giro
- bank line
- bank loan
- bank note
- bank rate
- bank reef
- bank sand
- bank shot
- bank slip
- bank well
- bank wire
- bank year
- bank-bill
- bank-book
- bank-note
- banked-up
- bank check
- bank clerk
- bank draft
- bank guard
- bank hours
- bank money
- bank paper
- bank slope
- bank smash
- bank stock
- bank vault