bank building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bank building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bank building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bank building.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bank building

    Similar:

    bank: a building in which the business of banking transacted

    the bank is on the corner of Nassau and Witherspoon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).