bake out loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bake out loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bake out loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bake out loss.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bake out loss
* kinh tế
sự hụt khi nướng
Từ liên quan
- bake
- baked
- baker
- bakery
- bakeout
- bakelite
- bakeshop
- bakeapple
- bakeboard
- bakebread
- baked egg
- bakehouse
- bakelized
- bakestone
- bake board
- baked beef
- baked clay
- baked loaf
- baked meat
- baked roll
- baked brick
- baked goods
- bakersfield
- baked alaska
- baked carbon
- baked potato
- baker's mark
- baker's shop
- baker-legged
- bake out loss
- baker's dozen
- baker's flour
- baker's yeast
- bakery spices
- baker's cheese
- baker's eczema
- bakery freezer
- bakery froster
- bakery product
- baked fresh ham
- bake lit varnish
- baked-apple berry
- baker's chocolate
- baker's machinery
- baker bell dolphin
- baked finish (baking)
- bakery freezing system
- bakelite laminate sheet
- bakery freezing machine
- bakery-type nonfat dry milk