baked alaska nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baked alaska nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baked alaska giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baked alaska.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baked alaska

    cake covered with ice cream and meringue browned quickly in an oven

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).