bakelite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bakelite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bakelite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bakelite.

Từ điển Anh Việt

  • bakelite

    /'beikəlait/

    * danh từ

    bakêlit nhựa tổng hợp

  • bakelite

    (Tech) bakêlit (nhựa)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bakelite

    * kỹ thuật

    bakelit (nhựa)

    nhựa thông (hàn)

    điện:

    bakêlit

    hóa học & vật liệu:

    bakelit (nhựa phenol formandehit)

    xây dựng:

    nhựa bakelit

    ô tô:

    nhựa bakêlit

    nhựa cách điện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bakelite

    a thermosetting plastic used as electric insulators and for making plastic ware and telephone receivers etc.