alluvial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alluvial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alluvial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alluvial.

Từ điển Anh Việt

  • alluvial

    /ə'lu:vjəl/

    * tính từ

    (thuộc) bồi tích, (thuộc) đất bồi, (thuộc) phù sa

    alluvial soil: đất phù sa, đất bồi

    * danh từ

    đất phù sa, đất bồi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • alluvial

    * kỹ thuật

    bồi đắp

    bồi tích

    đất bồi

    phù sa

    phù xa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alluvial

    of or relating to alluvium