alloy wheel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alloy wheel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloy wheel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloy wheel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
alloy wheel
* kỹ thuật
ô tô:
bánh xe hợp kim
Từ liên quan
- alloy
- alloyed
- alloyage
- alloying
- alloy iron
- alloy pipe
- alloy steel
- alloy wheel
- alloy piston
- alloy silver
- alloyed diode
- alloy junction
- alloyed silver
- alloying metal
- alloy cast iron
- alloy transistor
- alloy constituent
- alloyed-lead pipe
- alloying addition
- alloy semiconductor
- alloy junction diode
- alloying constituent
- alloy aluminium, aluminum
- alloy-junction transistor