alloy semiconductor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alloy semiconductor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloy semiconductor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloy semiconductor.
Từ điển Anh Việt
alloy semiconductor
(Tech) chất bán dẫn hợp kim
Từ liên quan
- alloy
- alloyed
- alloyage
- alloying
- alloy iron
- alloy pipe
- alloy steel
- alloy wheel
- alloy piston
- alloy silver
- alloyed diode
- alloy junction
- alloyed silver
- alloying metal
- alloy cast iron
- alloy transistor
- alloy constituent
- alloyed-lead pipe
- alloying addition
- alloy semiconductor
- alloy junction diode
- alloying constituent
- alloy aluminium, aluminum
- alloy-junction transistor