alloy iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alloy iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alloy iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alloy iron.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alloy iron
cast iron containing alloying elements (usually nickel or chromium or copper or molybdenum) to increase the strength or facilitate heat treatment
Synonyms: alloy cast iron
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- alloy
- alloyed
- alloyage
- alloying
- alloy iron
- alloy pipe
- alloy steel
- alloy wheel
- alloy piston
- alloy silver
- alloyed diode
- alloy junction
- alloyed silver
- alloying metal
- alloy cast iron
- alloy transistor
- alloy constituent
- alloyed-lead pipe
- alloying addition
- alloy semiconductor
- alloy junction diode
- alloying constituent
- alloy aluminium, aluminum
- alloy-junction transistor