allocation unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allocation unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allocation unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allocation unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allocation unit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đơn vị cấp phát

    đơn vị phân phối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • allocation unit

    a group of sectors on a magnetic disk that can be reserved for the use of a particular file