allocation on a permitted basis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

allocation on a permitted basis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allocation on a permitted basis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allocation on a permitted basis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • allocation on a permitted basis

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự phân cấp trên cơ sở cho phép

    sự trợ cấp trên cơ sở cho phép