allocation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allocation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allocation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allocation system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allocation system
* kinh tế
chế độ phân phối
Từ liên quan
- allocation
- allocation map
- allocation area
- allocation cost
- allocation unit
- allocation space
- allocation track
- allocation effect
- allocation system
- allocation funtion
- allocation program
- allocation of funds
- allocation of risks
- allocation of budget
- allocation of labour
- allocation principle
- allocation to assets
- allocation of charges
- allocation of profits
- allocation of revenue
- allocation of samples
- allocation of materials
- allocation of resources
- allocation of tolerances
- allocation of oil production
- allocation of cost to revenue
- allocation on a primary basis
- allocation of responsibilities
- allocation on a permitted basis
- allocation on a secondary basis
- allocation (of a frequency band)