advance throttle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advance throttle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advance throttle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advance throttle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advance throttle

    * kỹ thuật

    tiết lưu

    giao thông & vận tải:

    điều chỉnh tiến

    tăng ga

    tăng tiết lưu