advancer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advancer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advancer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advancer.

Từ điển Anh Việt

  • advancer

    xem advance

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advancer

    * kỹ thuật

    máy bù pha

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advancer

    someone who advances

    Similar:

    advance: being ahead of time or need

    gave advance warning

    was beforehand with her report

    Synonyms: beforehand

    advance: situated ahead or going before

    an advance party

    at that time the most advanced outpost was still east of the Rockies

    Synonyms: advanced, in advance